

PMI đạt mức 50,4 điểm, phản ánh sự cải thiện nhẹ của hoạt động sản xuất. Tuy nhiên, do đây là chỉ số khuếch tán, kết quả cần được phân tích thận trọng trong bối cảnh nhu cầu tại các thị trường xuất khẩu chủ lực của Việt Nam vẫn còn suy yếu.

Báo cáo PMI nhìn chung mang tính tích cực, với số lượng đơn đặt hàng mới tăng trở lại trong khi xuất khẩu dần ổn định. Diễn biến này đặc biệt quan trọng bởi xuất nhập khẩu tiếp tục giữ vai trò then chốt đối với tăng trưởng GDP của Việt Nam.

Số lượng đơn đặt hàng mới tăng nhẹ là tín hiệu tích cực. Tuy nhiên, sự sụt giảm liên tiếp của việc làm cho thấy mức độ thận trọng của các nhà quản trị, phản ánh tâm lý chưa thực sự lạc quan trong việc mở rộng quy mô lao động. Bên cạnh đó, áp lực lạm phát tiếp tục gia tăng, đặc biệt thể hiện qua chi phí đầu vào, đặt ra thách thức đáng kể đối với hoạt động sản xuất và quản trị chi phí của doanh nghiệp

Tổng số đơn đặt hàng mới tăng, kéo dài chuỗi tăng trưởng sản xuất lên 5 tháng. Tuy nhiên, số lượng đơn đặt hàng xuất khẩu mới tiếp tục giảm (dù tốc độ giảm đã chậm lại, là mức yếu nhất trong 11 tháng).

Tổng số đơn đặt hàng mới gia tăng, qua đó kéo dài chuỗi tăng trưởng sản xuất lên năm tháng liên tiếp. Tuy nhiên, số lượng đơn đặt hàng xuất khẩu mới vẫn tiếp tục giảm, mặc dù tốc độ suy giảm đã chậm lại và chỉ còn ở mức yếu nhất trong vòng 11 tháng qua

Cả chi phí đầu vào và giá bán đầu ra đều tăng so với tháng trước, phản ánh áp lực lạm phát gia tăng rõ rệt vào cuối quý III. Đáng chú ý, tốc độ tăng lần này là nhanh nhất kể từ tháng 7/2024, cho thấy áp lực lạm phát đã quay trở lại và bắt đầu thấm sâu vào hoạt động sản xuất – kinh doanh.

Nguyên nhân của áp lực tăng giá chủ yếu đến từ sự gia tăng của giá hàng hóa trên thị trường quốc tế và biến động tỷ giá hối đoái bất lợi, qua đó làm gia tăng chi phí nhập khẩu và giá đầu vào sản xuất. Trong bối cảnh đó, ADB đã điều chỉnh dự báo lạm phát của Việt Nam năm 2025 lên mức 3,9%, tiến sát ngưỡng mục tiêu 4–4,5%

Yếu tố cần theo dõi chặt chẽ nhất trong những tháng tới là diễn biến lạm phát. Nếu mặt bằng giá cả tiếp tục gia tăng, nhu cầu tiêu dùng trong nước có thể bị hạn chế, qua đó tác động tiêu cực đến tăng trưởng. Do đó, ưu tiên chính sách trong năm 2026 nên tập trung vào kiểm soát lạm phát, thay vì chỉ chú trọng vào mục tiêu GDP


Triển vọng của Việt Nam chưa thực sự tích cực khi so sánh trong khu vực. Các quốc gia xuất khẩu cạnh tranh như Indonesia, Malaysia và Thái Lan đã lấy lại được động lực tăng trưởng, trong khi Việt Nam cùng với Philippines và Malaysia vẫn chỉ duy trì quanh ngưỡng 50 điểm PMI, phản ánh sự thiếu bứt phá rõ rệt.



Để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP ở mức 8,3%–8,5%, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) cần duy trì quanh mức 9,5% cho cả năm và vượt 10% trong các quý II, III và IV. Tuy nhiên, số liệu thực tế cho thấy IIP mới chỉ dao động quanh mức hơn 8%, thấp hơn đáng kể so với mức cần thiết để hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng


Tổng phương tiện thanh toán (M2) và tăng trưởng tín dụng hiện đã vượt ngưỡng 19%, cao hơn đáng kể so với mức trung bình hằng năm khoảng 14%–15%. Đáng chú ý, tốc độ tăng trưởng tín dụng đang vượt quá tốc độ tăng trưởng huy động vốn (tiền gửi), phản ánh những dấu hiệu mất cân đối và tiềm ẩn rủi ro bất ổn trong hệ thống ngân hàng


Nếu Việt Nam tiếp tục theo đuổi mục tiêu tăng trưởng GDP cao ở mức 8,3%–8,5% trong năm nay, thì các vấn đề cần được đặc biệt lưu tâm trong năm 2026 sẽ là lạm phát, tỷ giá và lãi suất, bởi đây là những yếu tố có thể tạo ra sức ép lớn đối với ổn định kinh tế vĩ mô